--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citizens committee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citizens committee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citizens committee
+ Noun
ủy ban dân số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citizens committee"
Những từ có chứa
"citizens committee"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quận ủy
con em
quân ủy
ủy ban
tiểu ban
chỉ đạo
cứu trợ
phân ban
bảo trợ
bình đẳng
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
citizens committee
:
ủy ban dân số